Mục đích sử dụng
:
- Dùng cho văn phòng và gia đình (gọn nhẹ)
- Dùng cho siêu thị và kho hàng
Chiều dài / sâu sàn
:
<= . 700 mm
Chiều cao
:
.901 ~ 1.000 mm
------------------------------------------------------------
Xe đẩy hàng 2 bánh gọn nhẹ, tiện dụng, giúp dễ dàng bốc dỡ hàng hóa nhanh chóng, hiệu quả, không cồng kềnh. Dùng rộng rãi ở các bến xe, nhà ga, kho bãi nhà máy, văn phòng hoặc gia đình.
Thông số kỹ thuật sản phẩm cùng loại :
Tên hàng | Tải trọng | Rộng sàn | Dài sàn | Caotổng | Cao sàn | Có thể gấp gọn | Vật liệu | Màu sắc | Đ.kính bánh xe | Trọng lượng | Bảo hành | Ghi chú |
Xe đẩy 2 bánh / Xe cầy hàng | | | | | | | | | | | | |
Thành Công/ FonShing / Phong Thạnh | kg | mm | mm | mm | mm | | | | mm | kg | Tháng | |
TCX 2100 LR | 100 | 370 | 200 | 930 | | | Thép, caosu | Đỏ | 160 | 8.2 | | |
TCX 2100 NX | 100 | 370 | 200 | 930 | | | Thép, TPR | Đỏ (xám) | 150 | 7.5 | | |
TCX 2120 INOX -NX | 120 | 370 | 200 | 930 | | | Inox,TPR | Trắng (xám) | 150 | 7.9 | | |
TCX 2120 INOX -PA | 120 | 370 | 200 | 930 | | | Inox, PA | Trắng | 150 | 7.9 | | |
TCX 2120 INOX -PP | 120 | 370 | 200 | 930 | | | Inox, PP | Trắng | 150 | 7.9 | | |
TCX 2120 INOX -PU | 120 | 370 | 200 | 930 | | | Inox, PU | Trắng (đỏ) | 150 | 8 | | |
TCX 2150 | 150 | 475 | 215 | 1.130 | | | Thép, caosu | Đỏ | 200 | 11.9 | | |
TCX 2180 INOX -LR | 180 | 475 | 215 | 1.130 | | | Inox, caosu | Trắng (đen) | 205 | | | |
TCX 2180 INOX -PA | 180 | 475 | 215 | 1.130 | | | Inox, PA | Trắng | 200 | | | |
TCX 2180 INOX -PP | 180 | 475 | 215 | 1.130 | | | Inox, PP | Trắng | 200 | | | |
TCX 2180 INOX -PU | 180 | 475 | 215 | 1.130 | | | Inox, PU | Trắng (đỏ) | 200 | | | |
TCX 2200 INOX 4G -LR | 200 | 475 | 215 | 1.130 | | | Inox, caosu | Trắng (đen) | 200 | | | |
TCX 2200 INOX 4G - PA | 200 | 475 | 215 | 1.130 | | | Inox, PA | Trắng | 200 | | | |
TCX 2200 INOX 4G -PP | 200 | 475 | 215 | 1.130 | | | Inox, PP | Trắng | 200 | | | |
TCX 2200 INOX 4G -PU | 200 | 475 | 215 | 1.130 | | | Inox, PU | Trắng (đỏ) | 200 | | | |
TCX 2200 | 200 | 475 | 215 | 1.130 | | | Thép, caosu | Đỏ | 205 | 15.3 | | |
TCX 2250_4G | 250 | 480 | 215 | 1.130 | | | Thép, caosu | Đỏ | 205 | 15.9 | | |
TCX 2250_4GC | 250 | 480 | 215 | 1.330 | | | Thép, caosu | Đỏ | 205 | 16.5 | | |
HBX 2150 | 150 | 480 | 225 | 1190 | | | Thép, caosu | Xanh | 200 | 14.9 | | |
HBX 2150C | 150 | 480 | 225 | 1350 | | | Thép, caosu | Xanh | 200 | 15.7 | | |
TC X370 N_V (nhỏ 100 kg) | 100 | 390 | 200 | 930 | | | Thép ống | Vàng | 160 | 7.5 | | Nhỏ gọn cho vừa cốp xe con |
TC X370 N (nhỏ 100 kg) | 100 | 390 | 200 | 930 | | | Thép ống | Đỏ | 160 | 7.5 | | Nhỏ gọn cho vừa cốp xe con |
TC X370_V | 150 | 475 | 220 | 1,100 | | | Thép ống | Vàng | 205 | 11.8 | | |
TC X370 | 150 | 475 | 220 | 1,100 | | | Thép ống | Đỏ | 205 | 11.8 | | |
TC X370_TC ( thang cuốn/cao ) | 150 | 475 | 220 | 1,210 | | | Thép ống | Đỏ | 205 | 12.5 | | Chuyên dùng cho thang cuốn |
TC X370_4G (4 gióng ) | 200 | 475 | 200 | 1,180 | | | Thép ống | Đỏ | 205 | 14.2 | | Cải tiến thêm 1 ống thép tăng cứng dọc theo thân xe |
TC X370 C_4G (4 gióng cao) | 200 | 475 | 200 | 1,400 | | | Thép ống | Đỏ | 205 | 14.5 | | Cải tiến thêm 1 ống thép tăng cứng dọc theo thân xe |
FS X370 | 200 | 475 | 200 | 1,180 | | | Thép ống | Đỏ | 205 | 14.8 | | |
FS X370 C (3 gióng cao) | 200 | 475 | 200 | 1,320 | | | Thép ống | Đỏ | 205 | 15.2 | | |
FS X370 LR | 200 | 475 | 200 | 1,400 | | | Thép ống | Đỏ | 205 | 14.8 | | |
FS X485 | 300 | 560 | 220 | 1,330 | | | Thép ống | Đỏ | 260 | 27.7 | | |
FS X550 | 300 | 600 | 420 | 1,590 | | | Thép ống | Đỏ | 290 | 35 | | |