Tải trọng
:
.101 ~ . 200 kg
Mục đích sử dụng
:
- Dùng cho văn phòng và gia đình (gọn nhẹ)
- Dùng cho siêu thị và kho hàng
Chiều rộng
:
396 mm < 500 mm
Chiều dài / sâu sàn
:
<= . 700 mm
-----------------------------------------------------
+ Tải trọng: 200 kg
+ Kích thước sàn : 48 x 21.5 (cm)
+ Trọng lượng xe: 15.3 kg
Phiên bản cải tiến mẫu X370 ->
Lưỡi xúc rộng và sâu, khung đỡ lớn tăng khả năng chở hàng hóa cồng kềnh.
Lưỡi xúc dầy được gia cường với các gân tăng cứng lớn cực khỏe chống lại hiện tượng cong vênh lưỡi khi xúc các kiện hàng nặng.
Xe đẩy hàng 2 bánh gọn nhẹ, tiện dụng, giúp dễ dàng bốc dỡ hàng hóa nhanh chóng, hiệu quả, không cồng kềnh. Dùng rộng rãi ở các bến xe, nhà ga, kho bãi nhà máy, văn phòng hoặc gia đình.
Thông số kỹ thuật sản phẩm cùng loại :
Tên hàng | Tải trọng | Rộng sàn | Dài sàn | Caotổng | Cao sàn | Có thể gấp gọn | Vật liệu | Màu sắc | Đ.kính bánh xe | Trọng lượng | Bảo hành | Ghi chú |
Xe đẩy 2 bánh / Xe cầy hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành Công/ FonShing / Phong Thạnh | kg | mm | mm | mm | mm | | | | mm | kg | Tháng | |
TCX 2100 LR | 100 | 370 | 200 | 930 | | | Thép, caosu | Đỏ | 160 | 8.2 | | |
TCX 2100 NX | 100 | 370 | 200 | 930 | | | Thép, TPR | Đỏ (xám) | 150 | 7.5 | | |
TCX 2120 INOX -NX | 120 | 370 | 200 | 930 | | | Inox,TPR | Trắng (xám) | 150 | 7.9 | | |
TCX 2120 INOX -PA | 120 | 370 | 200 | 930 | | | Inox, PA | Trắng | 150 | 7.9 | | |
TCX 2120 INOX -PP | 120 | 370 | 200 | 930 | | | Inox, PP | Trắng | 150 | 7.9 | | |
TCX 2120 INOX -PU | 120 | 370 | 200 | 930 | | | Inox, PU | Trắng (đỏ) | 150 | 8 | | |
TCX 2150 | 150 | 475 | 215 | 1.130 | | | Thép, caosu | Đỏ | 200 | 11.9 | | |
TCX 2180 INOX -LR | 180 | 475 | 215 | 1.130 | | | Inox, caosu | Trắng (đen) | 205 | | | |
TCX 2180 INOX -PA | 180 | 475 | 215 | 1.130 | | | Inox, PA | Trắng | 200 | | | |
TCX 2180 INOX -PP | 180 | 475 | 215 | 1.130 | | | Inox, PP | Trắng | 200 | | | |
TCX 2180 INOX -PU | 180 | 475 | 215 | 1.130 | | | Inox, PU | Trắng (đỏ) | 200 | | | |
TCX 2200 INOX 4G -LR | 200 | 475 | 215 | 1.130 | | | Inox, caosu | Trắng (đen) | 200 | | | |
TCX 2200 INOX 4G - PA | 200 | 475 | 215 | 1.130 | | | Inox, PA | Trắng | 200 | | | |
TCX 2200 INOX 4G -PP | 200 | 475 | 215 | 1.130 | | | Inox, PP | Trắng | 200 | | | |
TCX 2200 INOX 4G -PU | 200 | 475 | 215 | 1.130 | | | Inox, PU | Trắng (đỏ) | 200 | | | |
TCX 2200 | 200 | 475 | 215 | 1.130 | | | Thép, caosu | Đỏ | 205 | 15.3 | | |
TCX 2250_4G | 250 | 480 | 215 | 1.130 | | | Thép, caosu | Đỏ | 205 | 15.9 | | |
TCX 2250_4GC | 250 | 480 | 215 | 1.330 | | | Thép, caosu | Đỏ | 205 | 16.5 | | |
HBX 2150 | 150 | 480 | 225 | 1190 | | | Thép, caosu | Xanh | 200 | 14.9 | | |
HBX 2150C | 150 | 480 | 225 | 1350 | | | Thép, caosu | Xanh | 200 | 15.7 | | |
TC X370 N_V (nhỏ 100 kg) | 100 | 390 | 200 | 930 | | | Thép ống | Vàng | 160 | 7.5 | | Nhỏ gọn cho vừa cốp xe con |
TC X370 N (nhỏ 100 kg) | 100 | 390 | 200 | 930 | | | Thép ống | Đỏ | 160 | 7.5 | | Nhỏ gọn cho vừa cốp xe con |
TC X370_V | 150 | 475 | 220 | 1,100 | | | Thép ống | Vàng | 205 | 11.8 | | |
TC X370 | 150 | 475 | 220 | 1,100 | | | Thép ống | Đỏ | 205 | 11.8 | | |
TC X370_TC ( thang cuốn/cao ) | 150 | 475 | 220 | 1,210 | | | Thép ống | Đỏ | 205 | 12.5 | | Chuyên dùng cho thang cuốn |
TC X370_4G (4 gióng ) | 200 | 475 | 200 | 1,180 | | | Thép ống | Đỏ | 205 | 14.2 | | Cải tiến thêm 1 ống thép tăng cứng dọc theo thân xe |
TC X370 C_4G (4 gióng cao) | 200 | 475 | 200 | 1,400 | | | Thép ống | Đỏ | 205 | 14.5 | | Cải tiến thêm 1 ống thép tăng cứng dọc theo thân xe |
FS X370 | 200 | 475 | 200 | 1,180 | | | Thép ống | Đỏ | 205 | 14.8 | | |
FS X370 C (3 gióng cao) | 200 | 475 | 200 | 1,320 | | | Thép ống | Đỏ | 205 | 15.2 | | |
FS X370 LR | 200 | 475 | 200 | 1,400 | | | Thép ống | Đỏ | 205 | 14.8 | | |
FS X485 | 300 | 560 | 220 | 1,330 | | | Thép ống | Đỏ | 260 | 27.7 | | |
FS X550 | 300 | 600 | 420 | 1,590 | | | Thép ống | Đỏ | 290 | 35 | | |