Kiểu dáng
:
- 2 bánh ( xe cầy
- xúc )
- Gấp gọn
Mục đích sử dụng
:
Dùng cho văn phòng và gia đình (gọn nhẹ)
Chiều dài / sâu sàn
:
<= . 700 mm
--------------------------------------------------
Thông số kỹ thuật sản phẩm cùng loại :
Tên hàng | Tải trọng | Rộng sàn | Dài sàn | Caotổng | Cao sàn | Gấp gọn | Vật liệu | Màu sắc | Đ.kính bánh xe | Trọng lượng | Bảo hành | Ghi chú |
Xe đẩy 2 bánh gấp gọn | | | | | | | | | | | | |
Thành Công/ FonShing / Phong Thạnh | kg | mm | mm | mm | mm | cm | | | mm | kg | Tháng | |
XKG 2068 X | 68 | 385 | 275 | 1,010 | | 77/38/6 | Thép, nhôm, nhựa | Ghi + Xanh | 120 | 4 | | Tiêu chuẩn xuất Mỹ đẹp nhẹ chắc chắn gấp rút gọn cho vừa cốp xe con. |
XKG 2068 D | 68 | 385 | 275 | 1,010 | | 77/38/6 | Thép, nhôm, nhựa | Ghi + Đỏ | 120 | 4 | | Tiêu chuẩn xuất Mỹ đẹp nhẹ chắc chắn gấp rút gọn cho vừa cốp xe con. |
XKG 2068 N | 68 | 385 | 275 | 1,010 | | 77/38/6 | Thép, nhôm, nhựa | Ghi + Nâu | 120 | 4 | | Tiêu chuẩn xuất Mỹ đẹp nhẹ chắc chắn gấp rút gọn cho vừa cốp xe con. |
XKG 2068 G | 68 | 385 | 275 | 1,010 | | 77/38/6 | Thép, nhôm, nhựa | Ghi | 120 | 4 | | Tiêu chuẩn xuất Mỹ đẹp nhẹ chắc chắn gấp rút gọn cho vừa cốp xe con. |
RTG 2025 T | 25 | 225/325 | 300 | 850 | 140 | 57/32/12 | Thép, Caosu | Trắng | 115 | 1.85 | | |
RTG 2035 T | 35 | 395 | 290/370 | 940 | 165 | 56/40/15 | Thép, Caosu | Trắng | 145 | 2.9 | | |
RTG 2035 D | 35 | 395 | 290/370 | 940 | 165 | 56/40/15 | Thép, Nhựa | Đen | 140 | 2.35 | | |
MHG 2070 X | 70 | 245 | 310 | 980 | 80 | 62/33/14 | Thép hộp, PU | Xanh (đỏ) | 125 | 3.35 | | Thép hộp dầy, bánh xe Pu . |
TSG 2050 IN | 50 | 220/320 | 330 | 920 | 155 | 54/34/13 | Inox, PU | Trắng (đỏ) | 125 | 3 | | Khung xe Inox, bánh xe Pu . |